Phân biệt nhãn hiệu và tên thương mại theo quy định pháp luật hiện hành

Trang chủ > Tin tức pháp luật > Phân biệt nhãn hiệu và tên thương mại theo quy định pháp luật hiện hành

1. Khái niệm "Nhãn hiệu" có nghĩa là gì?
Với sự tiến bộ ngày càng nhanh chóng của xã hội và thị trường, khái niệm về nhãn hiệu đã trở thành một phần quan trọng, đóng vai trò quyết định đối với sự thành công và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
Theo quy định tại Khoản 16 Điều 4 quy định về Giải thích từ ngữ của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11,nhãn hiệu được định nghĩa là dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau.
Ngoài ra tại Khoản 17, 18, 20 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 đã được sửa đổi, bổ sung theo Luật số 07/2022/QH15 như sau:
  • Nhãn hiệu tập thể: Là nhãn hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các thành viên của tổ chức là chủ sở hữu nhãn hiệu đó với hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân không phải là thành viên của tổ chức đó. Ví dụ về nhãn hiệu tập thể: Hà Đông cho sản phẩm Lụa; Nem chua Thanh Hóa…
  • Nhãn hiệu chứng nhận: Là nhãn hiệu mà chủ sở hữu nhãn hiệu cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng trên hàng hóa, dịch vụ của tổ chức, cá nhân đó để chứng nhận các đặc tính về xuất xứ, nguyên liệu, vật liệu, cách thức sản xuất hàng hóa, cách thức cung cấp dịch vụ, chất lượng, độ chính xác, độ an toàn hoặc các đặc tính khác của hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.
  • Nhãn hiệu nổi tiếng: Là nhãn hiệu được bộ phận công chúng có liên quan biết đến rộng rãi trên lãnh thổ Việt Nam.
 
2. Khái niệm "Tên thương mại" có nghĩa là gì?
Trong thế giới ngày nay, tên thương mại không chỉ là một dãy ký tự đơn thuần, mà là biểu tượng của sự nhận diện và giá trị của một doanh nghiệp. Khái niệm về tên thương mại không chỉ giới hạn ở tên gọi, mà còn liên quan mật thiết đến sự uy tín, danh tiếng và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp, là cầu nối giữa doanh nghiệp và khách hàng, tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự thành công trong thị trường đầy cạnh tranh ngày nay.
Khoản 21 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11có quy định: “Tên thương mại là tên gọi của tổ chức, cá nhân dùng trong hoạt động kinh doanh để phân biệt chủ thể kinh doanh mang tên gọi đó với chủ thể kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực và khu vực kinh doanh.”
 
3. Sự tương đồng giữa nhãn hiệu và tên thương mại
Cả nhãn hiệu và tên thương mại đều phục vụ mục đích phân biệt, giúp nhận biết sản phẩm hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp so với các đối thủ khác.
Cả nhãn hiệu và tên thương mại đều là các biểu tượng có thể nhìn thấy, nhằm tạo ra sự nhận diện và ấn tượng trong tâm trí của khách hàng.
Cả nhãn hiệu và tên thương mại đều là các dấu hiệu thương mại mà chủ thể kinh doanh sử dụng trong các hoạt động thương mại hàng ngày, xuất hiện trên sản phẩm, bao bì, biển hiệu và nhiều phương tiện quảng bá khác.
 
4. Những khác biệt giữa nhãn hiệu và tên thương mại
Căn cứ pháp lý:
  • Nhãn hiệu: Được quy định tại Khoản 16 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11.
  • Tên thương mại: Khoản được quy định tại Khoản 21 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11.
Dấu hiệu:
  • Đối với nhãn hiệu: Có thể bao gồm từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng hoặc sự kết hợp giữa ngôn ngữ và hình ảnh.
  • Đối với tên thương mại: Là một dạng dấu hiệu chỉ từ ngôn ngữ.
Điều kiện bảo hộ:
  • Đối với nhãn hiệu: Bảo hộ được áp dụng cho cách trình bày, thể hiện, màu sắc và không bao gồm các thành phần mô tả theo Điều 73 và Khoản 2 Điều 74 Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 đã được sửa đổi, bổ sung theo Luật số 07/2022/QH15.
  • Đối với tên thương mại: Tên thương mại được bảo hộ nếu có khả năng phân biệt chủ thể kinh doanh mang tên thương mại đó với chủ thể kinh doanh khác trong cùng lĩnh vực và khu vực kinh doanh theo Điều 76 của Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 của Quốc hội, có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 7 năm 2006. Tên thương mại có thể được bảo hộ nếu có thành phần mô tả.
Đăng ký bảo hộ:
  • Đối với nhãn hiệu: Yêu cầu phải đăng ký và được cấp văn bằng bảo hộ.
  • Đối với tên thương mại: Chỉ cần sử dụng hợp pháp tên thương mại mà không cần đăng ký.
Chức năng:
  • Đối với nhãn hiệu: Phục vụ chức năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ.
  • Đối với tên thương mại: Có chức năng phân biệt chủ thể kinh doanh trong cùng lĩnh vực và khu vực.
Số lượng:
  • Đối với nhãn hiệu: Một chủ thể kinh doanh có thể đăng ký sở hữu nhiều nhãn hiệu cho nhiều loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau.
  • Đối với tên thương mại: Mỗi chủ thể sản xuất kinh doanh chỉ có thể có một tên thương mại.
Thời hạn bảo hộ:
  • Đối với nhãn hiệu: 10 năm kể từ ngày nộp đơn, có thể gia hạn theo Khoản 6 Điều 93 Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 đã được sửa đổi, bổ sung theo Luật số 07/2022/QH15.Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 của Quốc hội được bổ sung bởi Khoản 29 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022 có hiệu lực từ ngày 01/01/2023
  • Đối với tên thương mại: Bảo hộ không xác định thời hạn, chấm dứt khi không còn sử dụng.
Phạm vi bảo hộ:
  • Đối với nhãn hiệu: Bảo hộ trên phạm vi toàn quốc
  • Đối với tên thương mại: Bảo hộ trong lĩnh vực và khu vực kinh doanh.
Chuyển giao quyền SHCN:
  • Đối với nhãn hiệu: Nhãn hiệu có thể là đối tượng của hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu và hợp đồng chuyển quyền sử dụng.
  • Đối với tên thương mại: Chỉ có thể là đối tượng của hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu với điều kiện là việc chuyển nhượng tên thương mại kèm theo việc chuyển nhượng toàn bộ cơ sở sản xuất kinh doanh.
Như vậy, thông qua việc phân biệt giữa nhãn hiệu và tên thương mại theo quy định pháp luật hiện hành, chúng ta có cái nhìn rõ ràng về những đặc điểm, điểm giống nhau và điểm khác nhau quan trọng giữa hai khái niệm này.
Nhãn hiệu, với sự đa dạng trong dấu hiệu nhìn thấy được, đăng ký bảo hộ và thời hạn sử dụng cụ thể, thường được sử dụng để phân biệt và quảng bá cho các sản phẩm và dịch vụ. Nó mang lại quyền lợi và trách nhiệm bảo vệ cho chủ sở hữu, đồng thời tạo ra sự nhận biết mạnh mẽ trong tâm trí người tiêu dùng.
Ngược lại, tên thương mại, với tính linh hoạt trong việc không yêu cầu đăng ký bảo hộ nhưng vẫn giữ được tính nhận biết, thường được chủ thể kinh doanh sử dụng để xây dựng uy tín và độ tin cậy trong thị trường. Tuy nhiên, tên thương mại không đảm bảo quyền lợi bảo hộ đối với chủ thể nếu không sử dụng đúng cách và không duy trì liên tục.
Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu rõ quy định pháp luật về nhãn hiệu và tên thương mại, giúp doanh nghiệp và chủ thể kinh doanh xây dựng và bảo vệ giá trị của họ trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.